Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gritty
gritty
/"griti/
Tính từ
có sạn
Anh - Mỹ
cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
Kinh tế
có hạt cứng
có sạn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận