1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gritty

gritty

/"griti/
Tính từ
  • có sạn
  • Anh - Mỹ cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
Kinh tế
  • có hạt cứng
  • có sạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận