Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gristly
gristly
/"grisli/
Tính từ
xương sụn, như xương sụn
có sụn
Thảo luận
Thảo luận