Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grisly
grisly
/"grizli/
Tính từ
ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn
Thảo luận
Thảo luận