1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grisette

grisette

/gri"zet/
Danh từ
  • cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp (thường mặc áo màu xám)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận