Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grisette
grisette
/gri"zet/
Danh từ
cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp (thường mặc áo màu xám)
Thảo luận
Thảo luận