Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ griseous
griseous
/"griziəs/
Tính từ
xanh nhạt; xám
Thảo luận
Thảo luận