1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gripping jaws

gripping jaws

Kỹ thuật
  • kìm nhổ
  • kìm rỗng
  • má cặp
  • má kẹp
  • mỏ cặp
  • mỏ cặp (êtô)
  • vấu cặp
  • vấu kẹp
  • vấu mâm cặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận