1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grimy

grimy

/"graimi/
Tính từ
  • đầy bụi bẩn; cáu ghét
    • grimy windows:

      những cửa sổ đầy bụi bẩn

    • grimy facea:

      những bộ mặt cáu ghét

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận