Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grimy
grimy
/"graimi/
Tính từ
đầy bụi bẩn; cáu ghét
grimy
windows
:
những cửa sổ đầy bụi bẩn
grimy
facea:
những bộ mặt cáu ghét
Thảo luận
Thảo luận