Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grimace
grimace
/gri"meis/
Danh từ
sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo
Nội động từ
nhăn mặt, nhăn nhó
Xây dựng
nhăn mặt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận