1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grimace

grimace

/gri"meis/
Danh từ
  • sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
  • vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo
Nội động từ
  • nhăn mặt, nhăn nhó
Xây dựng
  • nhăn mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận