1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grille

grille

/gril/
Danh từ
  • lưới sắt, phên sắt
  • khung ấp trứng cá
Kỹ thuật
  • ghi
  • ghi lò
  • lưới
  • lưới thông gió
  • tấm lưới
  • vỉ lò
Xây dựng
  • rèm trang trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận