1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grig

grig

/grig/
Danh từ
  • cá chình con; lươn con
  • châu chấu; cào cào
  • con dê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận