1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grievous

grievous

/"gri:vəs/
Tính từ
  • đau, đau khổ
  • trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại
  • đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)
  • trắng trợn, ghê tởm (tội ác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận