1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grievance

grievance

/"gri:vəns/
Danh từ
  • lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
  • mối bất bình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận