Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grievance
grievance
/"gri:vəns/
Danh từ
lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền
mối bất bình
Thảo luận
Thảo luận