1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grief-stricken

grief-stricken

Tính từ
  • mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận