Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gride
gride
/graid/
Danh từ
tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
Động từ
(thường + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt
Thảo luận
Thảo luận