1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gride

gride

/graid/
Danh từ
  • tiếng ken két, tiếng kèn kẹt
Động từ
  • (thường + along, through) cạo ken két, cạo kèn kẹt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận