1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ griddle cake

griddle cake

/"gridlkeik/
Danh từ
  • bánh nướng bằng vỉ
Kinh tế
  • bánh xèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận