Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ griddle cake
griddle cake
/"gridlkeik/
Danh từ
bánh nướng bằng vỉ
Kinh tế
bánh xèo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận