griddle
/"gridl/
Danh từ
- vỉ (nướng bánh)
- khai thác mỏ lưới sàng quặng
Động từ
- sằng (quặng) bằng lưới
Kinh tế
- bánh nước bằng vỉ nướng
- chảo rán
- vỉ
Kỹ thuật
- sàng lắc
- sàng rung
Chủ đề liên quan
Thảo luận