1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ griddle

griddle

/"gridl/
Danh từ
Động từ
  • sằng (quặng) bằng lưới
Kinh tế
  • bánh nước bằng vỉ nướng
  • chảo rán
  • vỉ
Kỹ thuật
  • sàng lắc
  • sàng rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận