1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grid-controlled

grid-controlled

Tính từ
  • được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận