Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grid-controlled
grid-controlled
Tính từ
được điều khiển trên mạng; được khống chế trên lưới
Thảo luận
Thảo luận