1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grid

grid

/grid/
Danh từ
  • hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
  • đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
  • vỉ (nướng chả)
  • chấn song sắt
  • radio lưới điều khiển
Kinh tế
  • vị (nướng chả)
Toán - Tin
  • GRID
  • khung lưới
  • lưới ô vuông
Kỹ thuật
  • ghi
  • ghi lò
  • giàn mắt cáo
  • giát
  • hệ thống đường dây
  • lưới điện
  • lưới điều khiển
  • lưới khiển
  • lưới tọa độ
  • mạng
  • mạng lưới
  • mặt sang
  • ô tọa độ
  • rèm
Xây dựng
  • chân song
  • mạng thành bụng
Điện lạnh
  • cực lưới
Điện tử - Viễn thông
  • điện thoại)
Dệt may
  • đường ô kẻ
Điện
  • mạng lưới (điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận