grid
/grid/
Danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- radio lưới điều khiển
Kinh tế
- vị (nướng chả)
Toán - Tin
- GRID
- khung lưới
- lưới ô vuông
Kỹ thuật
- ghi
- ghi lò
- giàn mắt cáo
- giát
- hệ thống đường dây
- lưới điện
- lưới điều khiển
- lưới khiển
- lưới tọa độ
- mạng
- mạng lưới
- mặt sang
- ô tọa độ
- rèm
Xây dựng
- chân song
- mạng thành bụng
Điện lạnh
- cực lưới
Điện tử - Viễn thông
- điện thoại)
Dệt may
- đường ô kẻ
Điện
- mạng lưới (điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận