Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greylag
greylag
/"greilæg/
Danh từ
tiếng lóng
ngỗng xám (một loại ngỗng trời)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận