1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greyhound

greyhound

/"greihaund/
Danh từ
  • chó săn thỏ
  • tàu biển chạy nhanh (cũng ocean greyhound)
  • xe buýt chạy đường dài

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận