1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grey market

grey market

Kinh tế
  • buôn bán những loại hàng hóa khan hiếm
  • chợ xám
  • thị trương hàng hóa
  • thị trường nửa đen chứng khoán
  • thị trường xám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận