1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grey-headed

grey-headed

/"grei"hedid/
Tính từ
  • tóc hoa râm, già
  • cũ kỹ, cổ kính
  • (+ in) già đời (trong nghề)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận