Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grey-headed
grey-headed
/"grei"hedid/
Tính từ
tóc hoa râm, già
cũ kỹ, cổ kính
(+ in) già đời (trong nghề)
Thảo luận
Thảo luận