Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grenadine
grenadine
/,grenə"di:n/
Danh từ
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
xi rô lựu
Kinh tế
món thịt bê rán giòn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận