Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grenadier
grenadier
/,grenə"diə/
Danh từ
quân sự
lính ném lựu đạn
Thành ngữ
the
Grenadiers;
the
Grenadier
Guards
trung đoàn vệ binh của vua Anh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận