1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greenyard

greenyard

/"gri:njɑ:d/
Danh từ
  • bãi rào nhốt động vật lạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận