1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green goods

green goods

/"gri:ngudz/
Danh từ
Kinh tế
  • bạc giấy giả
  • tiền giả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận