Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ green fodder
green fodder
/"gri:n"fɔdə/ (green_forage) /"gri:n"fɔridʤ/
Danh từ
cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) (cũng green_food)
Thảo luận
Thảo luận