1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green fodder

green fodder

/"gri:n"fɔdə/ (green_forage) /"gri:n"fɔridʤ/
Danh từ
  • cỏ tươi (thức ăn cho vật nuôi) (cũng green_food)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận