1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green fence

green fence

Kỹ thuật
  • hàng rào cây xanh
Xây dựng
  • hàng rào cây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận