1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green currencies

green currencies

Kinh tế
  • các đồng tiền xanh
  • các đồng tiền xanh hay các khoản tiền bù trừ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận