1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green card

green card

Kinh tế
  • thẻ bảo hiểm xanh (tai nạn xe hơi)
  • thẻ lưu trú
  • thẻ xanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận