1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ green belt

green belt

Danh từ
  • khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
Kinh tế
  • vòng đai xanh
Xây dựng
  • dải cây xanh
  • vành đai cây xanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận