Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ green belt
green belt
Danh từ
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
Kinh tế
vòng đai xanh
Xây dựng
dải cây xanh
vành đai cây xanh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận