1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greediness

greediness

/gri:dinis/
Danh từ
  • thói tham ăn, thói háu ăn
  • thói tham lam
  • sự thèm khát, sự thiết tha

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận