1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greaves

greaves

/gri:vz/
Danh từ
  • sử phần giáp che ống chân, xà cạp
  • tóp mỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận