Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greaves
greaves
/gri:vz/
Danh từ
sử phần giáp che ống chân, xà cạp
tóp mỡ
Thảo luận
Thảo luận