1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greaten

greaten

Động từ
  • làm thành lớn
Nội động từ
  • thành lớn; lớn ra
Kỹ thuật
  • làm lớn ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận