1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ great-hearted

great-hearted

/"greit"hɑ:tid/
Tính từ
  • hào hiệp, đại lượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận