Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greasy spoon
greasy spoon
/"gri:zi"spu:n]
Danh từ
khách sạn bẩn thỉu
Kinh tế
muỗng bóng mỡ
quán cóc
quán xập xệ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận