1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greasiness

greasiness

/"gri:zinis/
Danh từ
  • tính chất béo ngậy, tính chất mỡ
  • sự trơn nhờn
  • tính thớ lợ, tính ngọt xớt
Kinh tế
  • mỡ lợn đặc
  • sự trơn nhờn
  • tính béo nhờn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận