Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ greasiness
greasiness
/"gri:zinis/
Danh từ
tính chất béo ngậy, tính chất mỡ
sự trơn nhờn
tính thớ lợ, tính ngọt xớt
Kinh tế
mỡ lợn đặc
sự trơn nhờn
tính béo nhờn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận