1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greaser

greaser

/"gri:zə/
Danh từ
  • người tra mỡ (vào máy)
  • kỹ thuật cái tra dần mỡ
  • hàng hải người đốt lò (ở tàu thuỷ)
  • tiếng lóng người Mỹ gốc Tây ban nha; người Mỹ gốc Mê hi cô
Kinh tế
  • dụng cụ tra dầu mỡ
Kỹ thuật
  • vịt tra mỡ
Xây dựng
  • thợ bôi trơn
  • thợ bơm mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận