1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ greaseproof paper

greaseproof paper

Kinh tế
  • giấy không thấm mỡ
Thực phẩm
  • giấy chống thấm dầu mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận