1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grease-proof

grease-proof

/"gri:spru:f/
Tính từ
  • không thấm mỡ
Kinh tế
  • bền với mỡ
  • không thấm mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận