1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grease-pan

grease-pan

/"gri:spæn/
Danh từ
  • chảo hứng mỡ, (thịt quay)
Kinh tế
  • chảo hứng mỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận