1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grease-paint

grease-paint

/"gri:speint/
Danh từ
Kinh tế
  • phấn mỡ (dùng trang điểm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận