Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grease-paint
grease-paint
/"gri:speint/
Danh từ
sân khấu
phấn mỡ (để hoá trang)
Kinh tế
phấn mỡ (dùng trang điểm)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận