Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grease-gun
grease-gun
/"gri:sgʌn/
Danh từ
ống bơm mỡ vào máy
Kinh tế
ống bơm mỡ
Kỹ thuật
ống bơm
ống bơm mỡ
vòi bơm mỡ
Xây dựng
vô mỡ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận