Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grease-box
grease-box
/"gri:sbɔks/
Danh từ
bầu dầu, bầu tra mỡ
Kinh tế
thùng đựng mỡ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận