1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graziery

graziery

/"greiziəri/
Danh từ
  • nghề chăn nuôi trâu bò để bán
Kinh tế
  • nghề nuôi trâu bò để bán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận