Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gravy-boat
gravy-boat
/"greivibout/
Danh từ
bát đựng nước xốt
Kinh tế
bát đựng nước sốt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận