1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravy

gravy

/"greivi/
Danh từ
  • nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt
    • gravy beef:

      thịt bò đê nấu lấy nước ngọt

  • Anh - Mỹ tiếng lóng món lời dễ kiếm
Kinh tế
  • món lời dễ kiếm
  • nước chấm
  • nước sốt
  • thu nhập bất ngờ
  • tiền có bất ngờ
  • tiền dễ kiếm
  • vật thưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận