Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gravure
gravure
/,foutəgrə"vjuə/ (photoprint) /"foutəprint/
Danh từ
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
ảnh bản kẽm
Kỹ thuật
sự in lõm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận