1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravity thickener

gravity thickener

Kinh tế
  • thùng lắng trọng lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận