1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gravity flow

gravity flow

Kỹ thuật
  • dòng chảy do trọng lực
  • dòng chảy không áp
  • dòng tự chảy
  • sự chảy do trọng lực
  • sự tự chảy
Cơ khí - Công trình
  • dòng (chảy) trọng lực
Xây dựng
  • dòng chảy theo trọng lực
Điện lạnh
  • dòng đối lưu tự nhiên
Vật lý
  • dòng trọng lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận